コレクション: hoa quả,rau,ngũ cốc 果物と野菜
-
-
Ngô nếp vàng hoahoa 1 cái 華華黄もちとうもろこし 1個 300g
通常価格 ¥139 JPY通常価格単価 / あたり¥153 JPYセール価格 ¥139 JPYセール -
Ngô nếp đen (1 cái) khoảng 300g 華華 黒もちとうもろこし 1個入 黒とうもろこし もちとうもろこし
通常価格 ¥139 JPY通常価格単価 / あたり¥153 JPYセール価格 ¥139 JPYセール -
-
Sầu riêng đông lạnh 500g 冷凍ドリアン,ベトナム果物,ベトナム食品 ,ベトナム食材
通常価格 ¥2,181 JPY通常価格単価 / あたり¥2,399 JPYセール価格 ¥2,181 JPYセール -
Đặt hàng trước Quả nhãn tươi,khoảng 500g 予約販売 新鮮な龍眼,ベトナム龍眼,ベトナム果物
通常価格 ¥1,158 JPY通常価格単価 / あたり¥1,274 JPYセール価格 ¥1,158 JPYセール -
Mía, rất ngọt,khoảng 2kg サトウキビ,トナム食品,ベトナム食材
通常価格 ¥1,123 JPY通常価格単価 / あたり¥1,141 JPYセール価格 ¥1,123 JPY売り切れ -
-
-
-
セール
-
-
-
-
Đặt hàng trước đậu đũa 1kg 予約 ささげ(長いインゲン豆)
通常価格 ¥1,209 JPY通常価格単価 / あたり¥1,330 JPYセール価格 ¥1,209 JPYセール -
Đặt hàng trước Quả vải PHI TỬ TIẾU 2kg ướp lạnh chuyên chở bằng máy bay tươi
通常価格 ¥6,718 JPY通常価格単価 / あたり¥7,390 JPYセール価格 ¥6,718 JPYセール -
Đặt hàng trước dưa lê Hàn Quốc(size nhỏ) 予約 韓国メロン(小サイズ)
通常価格 ¥416 JPY通常価格単価 / あたり¥458 JPYセール価格 ¥416 JPYセール -
Đặt hàng trước quả xoài tươi (khoảng 12-18 cái /thùng) 予約 新鮮マンゴー(サイズ不均一、約12〜18個入り)
通常価格 ¥8,467 JPY通常価格単価 / あたり¥9,314 JPYセール価格 ¥8,467 JPYセール -
Ngô nếp đen shuangshi (1 cái) khoảng 300g 双葉 黒もちトウモロコシ
通常価格 ¥149 JPY通常価格単価 / あたり¥164 JPYセール価格 ¥149 JPYセール -